Klebsiella pneumoniae là gì? Nghiên cứu khoa học liên quan
Klebsiella pneumoniae là vi khuẩn Gram âm thuộc họ Enterobacteriaceae, sống tự nhiên trong ruột nhưng có thể gây nhiều loại nhiễm trùng nghiêm trọng ở người. Vi khuẩn này nổi bật với khả năng hình thành vỏ polysaccharide dày, tạo biofilm và đề kháng kháng sinh cao, gây khó khăn lớn trong điều trị.
Klebsiella pneumoniae là gì?
Klebsiella pneumoniae là một loại vi khuẩn Gram âm, hình que, thuộc họ Enterobacteriaceae. Vi khuẩn này thường sống ký sinh trong đường tiêu hóa của người và động vật, nhưng khi vượt ra khỏi vị trí tự nhiên, nó có thể gây ra nhiều loại nhiễm trùng nghiêm trọng. Klebsiella pneumoniae nổi tiếng với khả năng kháng lại nhiều loại kháng sinh mạnh, khiến việc điều trị trở nên khó khăn và tốn kém.
Theo CDC Hoa Kỳ, Klebsiella pneumoniae là một trong những nguyên nhân chính gây ra nhiễm khuẩn bệnh viện, đặc biệt ở những bệnh nhân nặng, đặt nội khí quản hoặc ống thông tiểu lâu ngày.
Đặc điểm sinh học của Klebsiella pneumoniae
Vi khuẩn Klebsiella pneumoniae có những đặc điểm sinh học quan trọng như:
- Hình thái: Dạng hình que, kích thước từ 1-2 micromet, có vỏ polysaccharide dày, nhuộm Gram âm.
- Không di động: Không có lông roi, di chuyển thụ động trong môi trường dịch thể.
- Hiếu khí hoặc kỵ khí tùy ý: Có thể sinh trưởng trong cả môi trường có và không có oxy.
- Đặc điểm sinh hóa: Lên men lactose, test catalase dương tính, oxidase âm tính.
- Sự hình thành biofilm: Khả năng tạo màng sinh học giúp vi khuẩn bám chặt vào bề mặt thiết bị y tế và tránh tác động của kháng sinh.
Đặc biệt, lớp vỏ dày bao bọc Klebsiella pneumoniae đóng vai trò then chốt trong khả năng trốn tránh đáp ứng miễn dịch và tăng cường độc lực của vi khuẩn.
Các bệnh lý do Klebsiella pneumoniae gây ra
Klebsiella pneumoniae có khả năng gây bệnh tại nhiều vị trí trong cơ thể, bao gồm:
- Viêm phổi: Thường là viêm phổi thùy nặng, đặc trưng bởi ho ra đờm máu, sốt cao, suy hô hấp.
- Áp xe phổi: Hình thành ổ mủ trong nhu mô phổi, khó điều trị.
- Nhiễm trùng máu: Vi khuẩn xâm nhập vào máu, gây sốc nhiễm trùng, tổn thương đa cơ quan.
- Viêm màng não: Chủ yếu ở bệnh nhân có hệ miễn dịch suy giảm hoặc sau chấn thương sọ não.
- Áp xe gan: Một biến chứng đặc biệt nguy hiểm do các chủng hypervirulent (NCBI).
- Nhiễm trùng tiết niệu: Chủ yếu ở người bệnh nằm viện dài ngày, đặc biệt là khi có đặt catheter niệu.
Cơ chế gây bệnh của Klebsiella pneumoniae
Khả năng gây bệnh của Klebsiella pneumoniae liên quan chặt chẽ đến các yếu tố độc lực:
- Vỏ polysaccharide: Cản trở thực bào và giúp vi khuẩn tránh được các yếu tố tiêu diệt từ hệ miễn dịch.
- Siderophore: Hệ thống vận chuyển sắt mạnh mẽ, giúp vi khuẩn sinh trưởng nhanh trong môi trường thiếu sắt.
- Beta-lactamase: Enzyme phân hủy vòng beta-lactam trong kháng sinh, làm mất hiệu lực thuốc.
- Màng sinh học (biofilm): Bảo vệ vi khuẩn khỏi hệ miễn dịch và tác động của kháng sinh.
Quá trình kháng sinh bị enzyme beta-lactamase phân hủy có thể mô tả bằng phương trình:
Đề kháng kháng sinh và Klebsiella pneumoniae
Klebsiella pneumoniae là một trong những tác nhân hàng đầu của nhiễm khuẩn đa kháng (MDR) và siêu kháng (XDR). Các cơ chế đề kháng phổ biến bao gồm:
- Tiết ra beta-lactamase phổ mở rộng (ESBL), phá hủy nhiều loại beta-lactam.
- Sản xuất carbapenemase như KPC, NDM-1, OXA-48, kháng cả carbapenem.
- Đột biến gen liên quan đến bơm tống thuốc, làm giảm nồng độ nội bào của kháng sinh.
- Thay đổi cấu trúc protein đích, làm giảm ái lực với kháng sinh.
Theo WHO, các chủng Klebsiella pneumoniae kháng carbapenem được xếp vào nhóm "mối đe dọa toàn cầu" trong báo cáo về kháng kháng sinh năm 2024.
Chẩn đoán Klebsiella pneumoniae
Việc chẩn đoán Klebsiella pneumoniae bao gồm các bước:
- Nuôi cấy: Phân lập vi khuẩn từ mẫu bệnh phẩm (máu, nước tiểu, dịch não tủy, đờm) trên môi trường MacConkey hoặc EMB agar.
- Xét nghiệm sinh hóa: Kiểm tra khả năng lên men lactose, sinh catalase dương tính.
- Kháng sinh đồ: Xác định độ nhạy cảm với kháng sinh theo phương pháp Kirby-Bauer hoặc MIC (Minimal Inhibitory Concentration).
- Phát hiện gen kháng thuốc: PCR phát hiện các gen mã hóa ESBL hoặc carbapenemase như blaKPC, blaNDM, blaOXA-48.
Điều trị Klebsiella pneumoniae
Điều trị nhiễm Klebsiella pneumoniae phụ thuộc vào mức độ đề kháng của chủng vi khuẩn:
- Chủng nhạy cảm: Có thể dùng cephalosporin thế hệ 3 (ceftriaxone, cefotaxime) hoặc fluoroquinolone.
- Chủng ESBL: Carbapenem (imipenem, meropenem) là lựa chọn ưu tiên.
- Chủng kháng carbapenem: Cần phối hợp kháng sinh như polymyxin B, colistin, tigecycline hoặc sử dụng các phác đồ kết hợp.
Điều trị nhiễm trùng do chủng hypervirulent yêu cầu đặc biệt chú ý đến việc dẫn lưu ổ áp xe và hỗ trợ miễn dịch tích cực.
Phòng ngừa lây nhiễm Klebsiella pneumoniae
Phòng ngừa nhiễm trùng do Klebsiella pneumoniae bao gồm:
- Thực hiện nghiêm túc vệ sinh tay trong bệnh viện.
- Hạn chế sử dụng thiết bị xâm lấn khi không cần thiết.
- Áp dụng cách ly tiếp xúc đối với bệnh nhân nhiễm chủng đa kháng.
- Giám sát và kiểm soát sử dụng kháng sinh hợp lý theo hướng dẫn của CDC.
Xu hướng nghiên cứu và phát triển
Hiện nay, nhiều nghiên cứu đang tập trung vào việc:
- Phát triển kháng sinh mới như cefiderocol, có khả năng vượt qua cơ chế kháng carbapenemase.
- Ứng dụng liệu pháp phage (virus diệt vi khuẩn) nhằm tiêu diệt Klebsiella pneumoniae đa kháng.
- Nghiên cứu vaccine phòng bệnh, đặc biệt nhắm tới các chủng hypervirulent.
Các liệu pháp mới mở ra hy vọng kiểm soát được sự lây lan của Klebsiella pneumoniae trong tương lai gần.
Kết luận
Klebsiella pneumoniae là mối đe dọa lớn trong bệnh viện và cộng đồng hiện đại, với khả năng gây bệnh nặng và kháng nhiều loại kháng sinh mạnh. Việc tăng cường phòng ngừa, sử dụng kháng sinh hợp lý và phát triển các giải pháp điều trị mới là rất cần thiết để đối phó với thách thức từ vi khuẩn này trong tương lai.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề klebsiella pneumoniae:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10